Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/14°
61%
1.68 km/h
14°/
21°
77 %
1.68 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:03
thứ năm - 06/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/16°
57%
1.53 km/h
16°/
22°
77 %
1.53 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:04
thứ sáu - 07/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/17°
60%
1.54 km/h
17°/
17°
99 %
1.54 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:04
thứ bảy - 08/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
53%
1.44 km/h
17°/
18°
100 %
1.44 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:05
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/18°
58%
1.27 km/h
18°/
21°
93 %
1.27 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:05
thứ hai - 10/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
55%
1.29 km/h
18°/
21°
96 %
1.29 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:06
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
58%
1.24 km/h
18°/
20°
100 %
1.24 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:06
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
66%
1.32 km/h
17°/
21°
96 %
1.32 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:07
thứ năm - 13/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/13°
51%
1.99 km/h
13°/
21°
61 %
1.99 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:07
thứ sáu - 14/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/10°
54%
1.68 km/h
10°/
20°
51 %
1.68 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:08
thứ bảy - 15/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/9°
63%
1.85 km/h
9°/
20°
49 %
1.85 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:08
chủ nhật - 16/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/10°
63%
2.17 km/h
10°/
20°
46 %
2.17 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:09
thứ hai - 17/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/11°
60%
2.03 km/h
11°/
19°
37 %
2.03 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:10
thứ ba - 18/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/9°
64%
1.78 km/h
9°/
20°
34 %
1.78 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:10
thứ tư - 19/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/13°
70%
1.45 km/h
13°/
19°
62 %
1.45 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
224.22
0
0.81
44.61
0.15
5.81
6.14
0.18