Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Châu Kim, Quế Phong, Nghệ An
thứ hai - 03/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/14°
58%
1.09 km/h
14°/
16°
100 %
1.09 km/h km/h
1018 hPa
17:25/06:02
thứ ba - 04/11
14°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 17°14°
/14°
51%
0.98 km/h
14°/
14°
99 %
0.98 km/h km/h
1019 hPa
17:25/06:03
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/13°
58%
1.76 km/h
13°/
21°
72 %
1.76 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:03
thứ năm - 06/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/16°
55%
1.93 km/h
16°/
22°
72 %
1.93 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:04
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/17°
60%
1.88 km/h
17°/
21°
77 %
1.88 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:04
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 22°19°
/18°
69%
2.45 km/h
18°/
19°
99 %
2.45 km/h km/h
1009 hPa
17:23/06:05
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/18°
53%
1.67 km/h
18°/
22°
99 %
1.67 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:05
thứ hai - 10/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
54%
1.69 km/h
18°/
20°
94 %
1.69 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:06
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/18°
58%
1.61 km/h
18°/
23°
95 %
1.61 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:06
thứ tư - 12/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
53%
1.62 km/h
17°/
20°
98 %
1.62 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:07
thứ năm - 13/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/16°
54%
0.79 km/h
16°/
19°
100 %
0.79 km/h km/h
1018 hPa
17:22/06:07
thứ sáu - 14/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/14°
51%
1.76 km/h
14°/
23°
62 %
1.76 km/h km/h
1018 hPa
17:21/06:08
thứ bảy - 15/11
20°
Mây thưa
Cảm giác như 23°20°
/12°
56%
1.69 km/h
12°/
20°
58 %
1.69 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:08
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
52%
1.66 km/h
11°/
21°
58 %
1.66 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:09
thứ hai - 17/11
21°
Mây rải rác
Cảm giác như 24°21°
/11°
68%
1.39 km/h
11°/
21°
64 %
1.39 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
252.07
0.07
1.13
59.01
0.63
17.66
17.91
0