Dự báo thời tiết Nghệ An những giờ tới
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.97 km/hĐộ ẩm
86%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
86%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
86%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.78 km/hĐộ ẩm
85%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.74 km/hĐộ ẩm
86%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
86%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.07 km/hĐộ ẩm
78%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
71%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
73%
21° / 21°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.39 km/hĐộ ẩm
86%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
84%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.12 km/hĐộ ẩm
85%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.14 km/hĐộ ẩm
86%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.15 km/hĐộ ẩm
87%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.92 km/hĐộ ẩm
85%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
88%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.35 km/hĐộ ẩm
86%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.04 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.18 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.97 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.66 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.42 km/hĐộ ẩm
92%
23° / 23°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4 km
Gió
8.11 km/hĐộ ẩm
95%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
254.69
0
1.73
45.26
0.31
7.62
7.96
0.43