Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An
thứ ba - 16/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
69%
4.09 km/h
24°/
32°
68 %
4.09 km/h km/h
1011 hPa
18:00/05:45
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
52%
3.18 km/h
24°/
30°
69 %
3.18 km/h km/h
1009 hPa
17:59/05:45
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
67%
3.42 km/h
23°/
29°
90 %
3.42 km/h km/h
1010 hPa
17:58/05:46
thứ sáu - 19/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
54%
3.78 km/h
23°/
29°
83 %
3.78 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:46
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
62%
3.51 km/h
24°/
29°
77 %
3.51 km/h km/h
1009 hPa
17:56/05:46
chủ nhật - 21/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
57%
3.35 km/h
24°/
32°
75 %
3.35 km/h km/h
1008 hPa
17:55/05:46
thứ hai - 22/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
69%
2.7 km/h
24°/
32°
73 %
2.7 km/h km/h
1008 hPa
17:54/05:46
thứ ba - 23/09

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/23°
54%
10.91 km/h
23°/
27°
94 %
10.91 km/h km/h
998 hPa
17:53/05:46
thứ tư - 24/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/23°
53%
4.53 km/h
23°/
31°
71 %
4.53 km/h km/h
1006 hPa
17:52/05:47
thứ năm - 25/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
51%
2.84 km/h
24°/
29°
75 %
2.84 km/h km/h
1001 hPa
17:52/05:47
thứ sáu - 26/09

24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/23°
55%
5.13 km/h
23°/
24°
96 %
5.13 km/h km/h
1000 hPa
17:51/05:47
thứ bảy - 27/09

25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/24°
68%
18.11 km/h
24°/
25°
95 %
18.11 km/h km/h
997 hPa
17:50/05:47
chủ nhật - 28/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
65%
2.53 km/h
23°/
30°
82 %
2.53 km/h km/h
1006 hPa
17:49/05:47
thứ hai - 29/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
57%
1.74 km/h
24°/
30°
81 %
1.74 km/h km/h
1007 hPa
17:48/05:47
thứ ba - 30/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
70%
2.25 km/h
24°/
33°
71 %
2.25 km/h km/h
1006 hPa
17:47/05:48
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
196.39
0.26
1.4
25.49
0.22
3.41
3.82
0.56