Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thượng Tân Lộc, Nam Đàn, Nghệ An
thứ sáu - 01/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/27°
51%
6.68 km/h
27°/
35°
53 %
6.68 km/h km/h
998 hPa
18:33/05:35
thứ bảy - 02/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
70%
6.4 km/h
26°/
37°
51 %
6.4 km/h km/h
1001 hPa
18:32/05:35
chủ nhật - 03/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/28°
68%
7.46 km/h
28°/
36°
53 %
7.46 km/h km/h
1001 hPa
18:32/05:35
thứ hai - 04/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/28°
70%
5.5 km/h
28°/
32°
67 %
5.5 km/h km/h
1001 hPa
18:31/05:36
thứ ba - 05/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/28°
66%
4.08 km/h
28°/
32°
73 %
4.08 km/h km/h
1000 hPa
18:31/05:36
thứ tư - 06/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
50%
2.49 km/h
26°/
28°
82 %
2.49 km/h km/h
1002 hPa
18:30/05:36
thứ năm - 07/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
58%
2.17 km/h
25°/
30°
69 %
2.17 km/h km/h
1006 hPa
18:30/05:37
thứ sáu - 08/08

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
70%
1.89 km/h
24°/
27°
81 %
1.89 km/h km/h
1009 hPa
18:29/05:37
thứ bảy - 09/08

37°
Mây rải rác
Cảm giác như 40°37°
/25°
70%
3.42 km/h
25°/
37°
44 %
3.42 km/h km/h
1004 hPa
18:29/05:37
chủ nhật - 10/08

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/26°
60%
4.3 km/h
26°/
38°
41 %
4.3 km/h km/h
1001 hPa
18:28/05:38
thứ hai - 11/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
68%
4.75 km/h
26°/
35°
53 %
4.75 km/h km/h
1002 hPa
18:28/05:38
thứ ba - 12/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
69%
2.4 km/h
26°/
36°
45 %
2.4 km/h km/h
1004 hPa
18:27/05:38
thứ tư - 13/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
67%
3.11 km/h
25°/
35°
51 %
3.11 km/h km/h
1006 hPa
18:26/05:38
thứ năm - 14/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
56%
5.24 km/h
26°/
35°
49 %
5.24 km/h km/h
1006 hPa
18:26/05:39
thứ sáu - 15/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
62%
5.95 km/h
25°/
35°
52 %
5.95 km/h km/h
1005 hPa
18:25/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
191.68
0.09
2.79
26.65
0.44
5.19
5.62
0.71