Dự báo thời tiết Nghệ An những giờ tới
19° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.85 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.69 km/hĐộ ẩm
70%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.55 km/hĐộ ẩm
77%
19° / 19°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
98%
17° / 17°
Mây rải rác
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
8.2 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
99%
18° / 18°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.05 km/hĐộ ẩm
98%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
1.2 km
Gió
0.5 km/hĐộ ẩm
98%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
7.7 km
Gió
0.52 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
70%
27° / 27°
Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.73 km/hĐộ ẩm
64%
25° / 25°
Mây cụm
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
76%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
98%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
8.7 km
Gió
0.46 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
99%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
3 km
Gió
0.59 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
7.9 km
Gió
0.55 km/hĐộ ẩm
98%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.88 km/hĐộ ẩm
79%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
86%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.88 km/hĐộ ẩm
94%
20° / 20°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
2.3 km
Gió
0.73 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
0.3 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
0.2 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
100%
20° / 20°
Mưa vừa
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
3.8 km
Gió
0.85 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
229.11
0
1.29
26.93
0.3
6.08
7.04
0.77