Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/16°
64%
1.69 km/h
16°/
24°
73 %
1.69 km/h km/h
1015 hPa
17:27/06:05
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/18°
50%
1.77 km/h
18°/
27°
65 %
1.77 km/h km/h
1013 hPa
17:27/06:06
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/20°
60%
1.23 km/h
20°/
23°
86 %
1.23 km/h km/h
1012 hPa
17:27/06:06
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
50%
1.11 km/h
20°/
21°
100 %
1.11 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:07
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/20°
65%
1.05 km/h
20°/
24°
100 %
1.05 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:07
thứ hai - 10/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
60%
1.23 km/h
21°/
23°
100 %
1.23 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:08
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
54%
1.41 km/h
17°/
21°
100 %
1.41 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:08
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/16°
65%
1.64 km/h
16°/
26°
77 %
1.64 km/h km/h
1017 hPa
17:25/06:09
thứ năm - 13/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/16°
65%
1.78 km/h
16°/
25°
66 %
1.78 km/h km/h
1018 hPa
17:25/06:10
thứ sáu - 14/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/14°
70%
1.97 km/h
14°/
24°
62 %
1.97 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:10
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/12°
53%
1.61 km/h
12°/
24°
50 %
1.61 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:11
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/12°
69%
1.82 km/h
12°/
24°
48 %
1.82 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:11
thứ hai - 17/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/12°
65%
1.55 km/h
12°/
23°
52 %
1.55 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:12
thứ ba - 18/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/10°
59%
1.63 km/h
10°/
22°
48 %
1.63 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:12
thứ tư - 19/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/9°
54%
1.75 km/h
9°/
21°
47 %
1.75 km/h km/h
1023 hPa
17:23/06:13
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
229.11
0
1.29
26.93
0.3
6.08
7.04
0.77