Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Long Xá, Hưng Nguyên, Nghệ An
thứ sáu - 01/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
61%
6.99 km/h
27°/
35°
55 %
6.99 km/h km/h
998 hPa
18:32/05:34
thứ bảy - 02/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/26°
55%
6.33 km/h
26°/
36°
52 %
6.33 km/h km/h
1001 hPa
18:32/05:35
chủ nhật - 03/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/27°
70%
7.98 km/h
27°/
36°
54 %
7.98 km/h km/h
1001 hPa
18:31/05:35
thứ hai - 04/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/28°
66%
6.54 km/h
28°/
32°
66 %
6.54 km/h km/h
1001 hPa
18:31/05:35
thứ ba - 05/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/28°
61%
4.48 km/h
28°/
32°
73 %
4.48 km/h km/h
1000 hPa
18:30/05:36
thứ tư - 06/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
58%
2.69 km/h
26°/
28°
81 %
2.69 km/h km/h
1002 hPa
18:30/05:36
thứ năm - 07/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
55%
2.59 km/h
25°/
30°
69 %
2.59 km/h km/h
1006 hPa
18:29/05:36
thứ sáu - 08/08

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
57%
2.1 km/h
25°/
27°
80 %
2.1 km/h km/h
1009 hPa
18:29/05:37
thứ bảy - 09/08

36°
Mây rải rác
Cảm giác như 39°36°
/25°
50%
3.47 km/h
25°/
36°
45 %
3.47 km/h km/h
1004 hPa
18:28/05:37
chủ nhật - 10/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
60%
5.39 km/h
26°/
37°
43 %
5.39 km/h km/h
1002 hPa
18:28/05:37
thứ hai - 11/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
64%
4.94 km/h
27°/
35°
55 %
4.94 km/h km/h
1003 hPa
18:27/05:37
thứ ba - 12/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
56%
3.49 km/h
26°/
35°
49 %
3.49 km/h km/h
1004 hPa
18:27/05:38
thứ tư - 13/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
66%
3.39 km/h
25°/
35°
52 %
3.39 km/h km/h
1006 hPa
18:26/05:38
thứ năm - 14/08

34°
Mây cụm
Cảm giác như 37°34°
/26°
70%
5.3 km/h
26°/
34°
51 %
5.3 km/h km/h
1006 hPa
18:25/05:38
thứ sáu - 15/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
70%
5.99 km/h
25°/
34°
56 %
5.99 km/h km/h
1005 hPa
18:25/05:39
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
172.79
0.1
1.86
27.53
0.37
5.58
5.95
0.51