Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Châu Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An
thứ ba - 04/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
51%
0.87 km/h
18°/
19°
96 %
0.87 km/h km/h
1018 hPa
17:25/06:01
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
64%
1.75 km/h
18°/
24°
72 %
1.75 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:02
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/20°
59%
1.51 km/h
20°/
25°
71 %
1.51 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:02
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
56%
4.89 km/h
21°/
22°
97 %
4.89 km/h km/h
1011 hPa
17:23/06:03
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/22°
53%
4.41 km/h
22°/
23°
98 %
4.41 km/h km/h
1012 hPa
17:23/06:03
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
57%
1.54 km/h
21°/
25°
93 %
1.54 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:04
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
64%
1.47 km/h
22°/
28°
73 %
1.47 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:04
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
55%
1.45 km/h
21°/
26°
88 %
1.45 km/h km/h
1012 hPa
17:22/06:05
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
59%
1.15 km/h
21°/
22°
97 %
1.15 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:05
thứ năm - 13/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/20°
70%
1.15 km/h
20°/
25°
64 %
1.15 km/h km/h
1017 hPa
17:21/06:06
thứ sáu - 14/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/16°
52%
3.2 km/h
16°/
24°
50 %
3.2 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:06
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/14°
55%
3.53 km/h
14°/
23°
47 %
3.53 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:07
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
58%
3.4 km/h
14°/
24°
46 %
3.4 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:07
thứ hai - 17/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/16°
65%
2.34 km/h
16°/
22°
47 %
2.34 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:08
thứ ba - 18/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
66%
0.93 km/h
18°/
21°
70 %
0.93 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
239.13
0
0.83
70.12
0.11
6.24
6.29
0.05