Dự báo thời tiết Nghệ An những giờ tới
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
78%
25° / 25°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
68%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
80%
21° / 21°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
86%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.22 km/hĐộ ẩm
86%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.34 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.37 km/hĐộ ẩm
88%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.48 km/hĐộ ẩm
84%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
80%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
90%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.42 km/hĐộ ẩm
93%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.52 km/hĐộ ẩm
94%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.76 km/hĐộ ẩm
95%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.95 km/hĐộ ẩm
93%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.69 km/hĐộ ẩm
91%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.77 km/hĐộ ẩm
90%
24° / 24°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.65 km/hĐộ ẩm
85%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.69 km/hĐộ ẩm
87%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.23 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°
Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.28 km/hĐộ ẩm
93%
23° / 23°
Mưa cường độ nặng
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
2.7 km
Gió
5.1 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°
Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
5.8 km
Gió
3.83 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°
Mưa vừa
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.57 km/hĐộ ẩm
92%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
252.45
0
1.41
52.72
0.37
6.48
7.02
0.53