Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lạc Sơn, Đô Lương, Nghệ An
thứ sáu - 01/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/27°
68%
3.85 km/h
27°/
35°
56 %
3.85 km/h km/h
998 hPa
18:34/05:35
thứ bảy - 02/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
54%
3.54 km/h
26°/
37°
51 %
3.54 km/h km/h
1001 hPa
18:33/05:36
chủ nhật - 03/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/27°
55%
5.11 km/h
27°/
36°
47 %
5.11 km/h km/h
1001 hPa
18:33/05:36
thứ hai - 04/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/27°
59%
4.39 km/h
27°/
35°
61 %
4.39 km/h km/h
1001 hPa
18:33/05:36
thứ ba - 05/08

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/28°
58%
2.79 km/h
28°/
31°
69 %
2.79 km/h km/h
1000 hPa
18:32/05:37
thứ tư - 06/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/26°
67%
1.83 km/h
26°/
28°
84 %
1.83 km/h km/h
1002 hPa
18:32/05:37
thứ năm - 07/08

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
61%
1.63 km/h
25°/
28°
79 %
1.63 km/h km/h
1006 hPa
18:31/05:37
thứ sáu - 08/08

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
62%
2.18 km/h
24°/
29°
71 %
2.18 km/h km/h
1009 hPa
18:30/05:37
thứ bảy - 09/08

36°
Mây cụm
Cảm giác như 39°36°
/24°
64%
2.48 km/h
24°/
36°
57 %
2.48 km/h km/h
1005 hPa
18:30/05:38
chủ nhật - 10/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
69%
2.58 km/h
26°/
37°
47 %
2.58 km/h km/h
1002 hPa
18:29/05:38
thứ hai - 11/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
52%
3.15 km/h
26°/
36°
51 %
3.15 km/h km/h
1002 hPa
18:29/05:38
thứ ba - 12/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
56%
2.48 km/h
26°/
36°
49 %
2.48 km/h km/h
1004 hPa
18:28/05:39
thứ tư - 13/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
57%
2.18 km/h
25°/
34°
55 %
2.18 km/h km/h
1006 hPa
18:28/05:39
thứ năm - 14/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
51%
3.67 km/h
25°/
35°
47 %
3.67 km/h km/h
1006 hPa
18:27/05:39
thứ sáu - 15/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
64%
4.36 km/h
25°/
35°
51 %
4.36 km/h km/h
1005 hPa
18:26/05:40
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
184.94
0.1
2.25
29.31
0.39
4.93
5.32
0.81