Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Diễn Trường, Diễn Châu, Nghệ An
thứ ba - 04/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
69%
6.08 km/h
18°/
19°
86 %
6.08 km/h km/h
1018 hPa
17:23/05:59
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
53%
2.4 km/h
19°/
24°
73 %
2.4 km/h km/h
1015 hPa
17:22/05:59
thứ năm - 06/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
66%
2.77 km/h
21°/
24°
83 %
2.77 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:00
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/22°
70%
10.07 km/h
22°/
24°
87 %
10.07 km/h km/h
1010 hPa
17:21/06:00
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
67%
8.47 km/h
23°/
25°
92 %
8.47 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:01
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/22°
56%
3.6 km/h
22°/
28°
79 %
3.6 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:01
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
63%
4.46 km/h
24°/
28°
75 %
4.46 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:02
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
67%
4.19 km/h
23°/
26°
86 %
4.19 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:02
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
63%
3.77 km/h
21°/
26°
79 %
3.77 km/h km/h
1015 hPa
17:20/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/20°
70%
6.94 km/h
20°/
26°
57 %
6.94 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:03
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/18°
54%
5.8 km/h
18°/
23°
55 %
5.8 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/16°
69%
5.82 km/h
16°/
24°
58 %
5.82 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:05
chủ nhật - 16/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
52%
5.78 km/h
17°/
23°
63 %
5.78 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:05
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
52%
5.44 km/h
18°/
23°
60 %
5.44 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:06
thứ ba - 18/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/16°
62%
6.07 km/h
16°/
25°
50 %
6.07 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
249.23
0
1.29
59.16
0.41
6.76
7.18
0.19