Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Diễn Nguyên, Diễn Châu, Nghệ An
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
64%
1.82 km/h
18°/
24°
70 %
1.82 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:02
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
53%
1.83 km/h
19°/
26°
67 %
1.83 km/h km/h
1012 hPa
17:24/06:02
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
70%
3.29 km/h
21°/
22°
96 %
3.29 km/h km/h
1011 hPa
17:23/06:03
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
68%
3.17 km/h
21°/
23°
99 %
3.17 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:03
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
56%
1.22 km/h
21°/
26°
96 %
1.22 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:04
thứ hai - 10/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
70%
1.45 km/h
22°/
26°
95 %
1.45 km/h km/h
1012 hPa
17:22/06:04
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
55%
1.31 km/h
21°/
23°
97 %
1.31 km/h km/h
1012 hPa
17:22/06:05
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
65%
1.55 km/h
20°/
26°
87 %
1.55 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:05
thứ năm - 13/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/16°
55%
3.1 km/h
16°/
25°
52 %
3.1 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:06
thứ sáu - 14/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/14°
62%
1.94 km/h
14°/
24°
47 %
1.94 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:06
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
64%
1.99 km/h
15°/
25°
56 %
1.99 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:07
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
69%
2.06 km/h
15°/
25°
59 %
2.06 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:07
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/16°
54%
4.46 km/h
16°/
24°
43 %
4.46 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:08
thứ ba - 18/11
17°
Mây đen u ám
Cảm giác như 20°17°
/15°
60%
1.46 km/h
15°/
17°
70 %
1.46 km/h km/h
1024 hPa
17:20/06:09
thứ tư - 19/11
14°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 17°14°
/10°
51%
0.95 km/h
10°/
14°
82 %
0.95 km/h km/h
1029 hPa
17:20/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
262.02
0
1.8
53.28
0.33
12.45
12.94
0.43