Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
70%
1.89 km/h
17°/
25°
71 %
1.89 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:02
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
55%
1.81 km/h
18°/
26°
75 %
1.81 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:02
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
58%
3.36 km/h
21°/
22°
97 %
3.36 km/h km/h
1011 hPa
17:23/06:03
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/21°
62%
3.86 km/h
21°/
22°
99 %
3.86 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:03
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/21°
57%
1.35 km/h
21°/
26°
83 %
1.35 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:04
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
53%
1.32 km/h
22°/
25°
91 %
1.32 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:04
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
56%
0.9 km/h
18°/
21°
96 %
0.9 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:05
thứ tư - 12/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/17°
58%
1.82 km/h
17°/
26°
64 %
1.82 km/h km/h
1017 hPa
17:22/06:05
thứ năm - 13/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/18°
60%
1.77 km/h
18°/
26°
54 %
1.77 km/h km/h
1018 hPa
17:21/06:06
thứ sáu - 14/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
69%
3.67 km/h
17°/
25°
44 %
3.67 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:06
thứ bảy - 15/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/16°
66%
3.57 km/h
16°/
24°
48 %
3.57 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:07
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
55%
3.57 km/h
15°/
25°
41 %
3.57 km/h km/h
1019 hPa
17:21/06:07
thứ hai - 17/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/15°
61%
3.41 km/h
15°/
25°
41 %
3.41 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:08
thứ ba - 18/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/13°
61%
2.84 km/h
13°/
24°
41 %
2.84 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:09
thứ tư - 19/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
66%
3.09 km/h
13°/
24°
47 %
3.09 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
239.76
0
0.84
61.29
0.24
5.16
5.43
0.26