Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Diễn Đoài, Diễn Châu, Nghệ An
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
65%
2.52 km/h
19°/
24°
74 %
2.52 km/h km/h
1014 hPa
17:22/05:59
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
56%
3.77 km/h
21°/
26°
79 %
3.77 km/h km/h
1012 hPa
17:22/06:00
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/23°
62%
9.23 km/h
23°/
24°
86 %
9.23 km/h km/h
1010 hPa
17:21/06:00
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
58%
4.52 km/h
23°/
27°
84 %
4.52 km/h km/h
1011 hPa
17:21/06:01
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
60%
2.11 km/h
23°/
27°
86 %
2.11 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:01
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
66%
4.12 km/h
23°/
27°
80 %
4.12 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:02
thứ ba - 11/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
69%
3.9 km/h
22°/
25°
93 %
3.9 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:02
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
51%
4.55 km/h
21°/
26°
75 %
4.55 km/h km/h
1016 hPa
17:20/06:03
thứ năm - 13/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/18°
63%
6.64 km/h
18°/
25°
52 %
6.64 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:03
thứ sáu - 14/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/17°
62%
5.73 km/h
17°/
24°
58 %
5.73 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
70%
2.93 km/h
17°/
24°
67 %
2.93 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
62%
3.39 km/h
17°/
25°
68 %
3.39 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:05
thứ hai - 17/11
23°
Mây rải rác
Cảm giác như 26°23°
/18°
58%
8.04 km/h
18°/
23°
52 %
8.04 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:06
thứ ba - 18/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/16°
58%
8.91 km/h
16°/
19°
53 %
8.91 km/h km/h
1024 hPa
17:19/06:06
thứ tư - 19/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/11°
61%
6.85 km/h
11°/
15°
63 %
6.85 km/h km/h
1029 hPa
17:18/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
238.33
0.01
1.17
49.86
0.42
12.82
13.43
0.3