Dự báo thời tiết Nghệ An những giờ tới
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.94 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
97%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
63%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.88 km/hĐộ ẩm
65%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
7.3 km
Gió
1.5 km/hĐộ ẩm
93%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.29 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/hĐộ ẩm
98%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
7 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
93%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
83%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.45 km/hĐộ ẩm
79%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
96%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.8 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
97%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.14 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.85 km/hĐộ ẩm
91%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.16 km/hĐộ ẩm
87%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
8.5 km
Gió
1.32 km/hĐộ ẩm
90%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
88%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
98%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
99%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
256.62
0.22
3.69
17.26
0.5
4.56
5.24
1.82