Dự báo thời tiết Nghệ An những giờ tới
19° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
90%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.23 km/hĐộ ẩm
91%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
89%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.47 km/hĐộ ẩm
86%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.55 km/hĐộ ẩm
86%
18° / 18°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
87%
19° / 19°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.38 km/hĐộ ẩm
87%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.22 km/hĐộ ẩm
78%
24° / 24°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.41 km/hĐộ ẩm
72%
23° / 23°
Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
75%
20° / 20°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.71 km/hĐộ ẩm
89%
20° / 20°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.6 km/hĐộ ẩm
89%
20° / 20°
Mây cụm
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.12 km/hĐộ ẩm
89%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
88%
21° / 21°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
89%
22° / 22°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.21 km/hĐộ ẩm
86%
23° / 23°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.37 km/hĐộ ẩm
83%
23° / 23°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
87%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
95%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.13 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
97%
21° / 21°
Mưa nhẹ
Áp suất
1009 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.09 km/hĐộ ẩm
97%
22° / 22°
Mưa nhẹ
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.45 km/hĐộ ẩm
96%
22° / 22°
Mưa vừa
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.3 km/hĐộ ẩm
95%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
246.26
0
1.16
59.46
0.21
6.43
6.74
0.45