Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Tân, Xuân Trường, Nam Định
thứ tư - 05/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
55%
4.59 km/h
18°/
22°
80 %
4.59 km/h km/h
1015 hPa
17:17/05:58
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
64%
5.03 km/h
21°/
26°
84 %
5.03 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
53%
10.61 km/h
23°/
25°
86 %
10.61 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:59
thứ bảy - 08/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
58%
11.03 km/h
25°/
28°
78 %
11.03 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
57%
5 km/h
24°/
28°
77 %
5 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:00
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
52%
5.99 km/h
24°/
26°
77 %
5.99 km/h km/h
1012 hPa
17:16/06:00
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
54%
4.03 km/h
23°/
24°
80 %
4.03 km/h km/h
1012 hPa
17:15/06:01
thứ tư - 12/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/22°
63%
7.01 km/h
22°/
27°
66 %
7.01 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:01
thứ năm - 13/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/21°
53%
7.97 km/h
21°/
25°
46 %
7.97 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:02
thứ sáu - 14/11
23°
Mây rải rác
Cảm giác như 26°23°
/18°
51%
4.62 km/h
18°/
23°
57 %
4.62 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:03
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/19°
56%
4.51 km/h
19°/
25°
60 %
4.51 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:03
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/20°
66%
4.74 km/h
20°/
25°
59 %
4.74 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:04
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
70%
10.66 km/h
19°/
24°
47 %
10.66 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:04
thứ ba - 18/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
58%
11.83 km/h
17°/
20°
49 %
11.83 km/h km/h
1025 hPa
17:13/06:05
thứ tư - 19/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/11°
70%
11.37 km/h
11°/
18°
58 %
11.37 km/h km/h
1029 hPa
17:13/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Nam Định
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
480.11
0
15.81
56.48
10.01
49.67
59
2.92