Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hải Lý, Hải Hậu, Nam Định
thứ ba - 16/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/27°
57%
4.88 km/h
27°/
30°
68 %
4.88 km/h km/h
1010 hPa
17:57/05:42
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/27°
68%
5.96 km/h
27°/
29°
77 %
5.96 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:42
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/27°
57%
5.71 km/h
27°/
29°
75 %
5.71 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:42
thứ sáu - 19/09

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/26°
66%
5.65 km/h
26°/
29°
81 %
5.65 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:43
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/26°
50%
5.92 km/h
26°/
29°
90 %
5.92 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:43
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
58%
3.72 km/h
26°/
30°
77 %
3.72 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:43
thứ hai - 22/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/26°
63%
8.96 km/h
26°/
32°
74 %
8.96 km/h km/h
1008 hPa
17:51/05:43
thứ ba - 23/09

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/25°
70%
16.44 km/h
25°/
28°
87 %
16.44 km/h km/h
1007 hPa
17:50/05:43
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
52%
9.12 km/h
26°/
31°
67 %
9.12 km/h km/h
1005 hPa
17:50/05:44
thứ năm - 25/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/27°
52%
10.22 km/h
27°/
30°
69 %
10.22 km/h km/h
1001 hPa
17:49/05:44
thứ sáu - 26/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
68%
15.27 km/h
25°/
27°
83 %
15.27 km/h km/h
999 hPa
17:48/05:44
thứ bảy - 27/09

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/26°
60%
15.19 km/h
26°/
28°
92 %
15.19 km/h km/h
1002 hPa
17:47/05:44
chủ nhật - 28/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/27°
62%
7.82 km/h
27°/
29°
82 %
7.82 km/h km/h
1007 hPa
17:46/05:45
thứ hai - 29/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/26°
57%
4.16 km/h
26°/
29°
78 %
4.16 km/h km/h
1007 hPa
17:45/05:45
thứ ba - 30/09

30°
Mây rải rác
Cảm giác như 33°30°
/27°
64%
3.25 km/h
27°/
30°
76 %
3.25 km/h km/h
1006 hPa
17:44/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Nam Định
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
236.47
0.31
2.61
48.56
1.71
9.59
10.81
1.55