Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Ngô Đồng, Giao Thủy, Nam Định
chủ nhật - 02/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
67%
6.49 km/h
20°/
21°
84 %
6.49 km/h km/h
1018 hPa
17:19/05:56
thứ hai - 03/11
19°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 22°19°
/17°
67%
11.18 km/h
17°/
19°
92 %
11.18 km/h km/h
1017 hPa
17:18/05:56
thứ ba - 04/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
51%
8.95 km/h
17°/
19°
84 %
8.95 km/h km/h
1019 hPa
17:18/05:57
thứ tư - 05/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
62%
4.27 km/h
18°/
22°
76 %
4.27 km/h km/h
1016 hPa
17:17/05:57
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
65%
5.73 km/h
22°/
25°
83 %
5.73 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:58
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
57%
11.58 km/h
22°/
26°
85 %
11.58 km/h km/h
1011 hPa
17:16/05:58
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/25°
67%
13.77 km/h
25°/
26°
85 %
13.77 km/h km/h
1009 hPa
17:16/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
68%
3.66 km/h
24°/
28°
77 %
3.66 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:59
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
61%
5.21 km/h
24°/
27°
78 %
5.21 km/h km/h
1011 hPa
17:15/06:00
thứ ba - 11/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
67%
5.51 km/h
24°/
27°
68 %
5.51 km/h km/h
1010 hPa
17:15/06:00
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
54%
6.02 km/h
21°/
26°
61 %
6.02 km/h km/h
1011 hPa
17:15/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
56%
8.92 km/h
20°/
26°
52 %
8.92 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
67%
7.97 km/h
19°/
24°
52 %
7.97 km/h km/h
1018 hPa
17:14/06:02
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/18°
68%
6.99 km/h
18°/
23°
55 %
6.99 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:03
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
60%
5.67 km/h
17°/
24°
53 %
5.67 km/h km/h
1019 hPa
17:14/06:03
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Nam Định
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
359.99
0.19
9.21
49.13
6.44
34.01
39.42
1.08