Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Long Thuận, Thủ Thừa, Long An
chủ nhật - 03/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/28°
51%
5.11 km/h
28°/
37°
40 %
5.11 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:43
thứ hai - 04/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/25°
69%
5.15 km/h
25°/
36°
41 %
5.15 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:43
thứ ba - 05/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/26°
65%
4.79 km/h
26°/
36°
41 %
4.79 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:43
thứ tư - 06/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
59%
4.7 km/h
25°/
37°
35 %
4.7 km/h km/h
1005 hPa
18:17/05:44
thứ năm - 07/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
63%
4.24 km/h
25°/
37°
37 %
4.24 km/h km/h
1007 hPa
18:16/05:44
thứ sáu - 08/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
69%
4.8 km/h
25°/
35°
41 %
4.8 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:44
thứ bảy - 09/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/24°
51%
4.46 km/h
24°/
36°
40 %
4.46 km/h km/h
1007 hPa
18:16/05:44
chủ nhật - 10/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
53%
4.83 km/h
26°/
33°
50 %
4.83 km/h km/h
1005 hPa
18:15/05:44
thứ hai - 11/08

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
60%
4.26 km/h
25°/
33°
73 %
4.26 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:44
thứ ba - 12/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
63%
5.18 km/h
25°/
31°
59 %
5.18 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:44
thứ tư - 13/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
70%
7.54 km/h
24°/
28°
92 %
7.54 km/h km/h
1010 hPa
18:14/05:44
thứ năm - 14/08

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
52%
4.94 km/h
24°/
25°
88 %
4.94 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:44
thứ sáu - 15/08

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
54%
5.9 km/h
24°/
29°
68 %
5.9 km/h km/h
1010 hPa
18:13/05:45
thứ bảy - 16/08

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
56%
4.62 km/h
24°/
29°
65 %
4.62 km/h km/h
1012 hPa
18:13/05:45
chủ nhật - 17/08

31°
Mây đen u ám
Cảm giác như 34°31°
/25°
51%
4.39 km/h
25°/
31°
60 %
4.39 km/h km/h
1012 hPa
18:12/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
246.06
0.05
3.38
34.32
0.73
10.26
17.15
13.96