Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hậu Thạnh Đông, Tân Thạnh, Long An
chủ nhật - 03/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
58%
7.17 km/h
27°/
36°
39 %
7.17 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:45
thứ hai - 04/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
50%
5.8 km/h
25°/
36°
41 %
5.8 km/h km/h
1007 hPa
18:19/05:45
thứ ba - 05/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
68%
7.03 km/h
25°/
37°
41 %
7.03 km/h km/h
1007 hPa
18:18/05:45
thứ tư - 06/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/25°
53%
5.23 km/h
25°/
37°
36 %
5.23 km/h km/h
1005 hPa
18:18/05:45
thứ năm - 07/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
68%
5.39 km/h
25°/
36°
39 %
5.39 km/h km/h
1007 hPa
18:18/05:45
thứ sáu - 08/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
56%
6.97 km/h
25°/
35°
42 %
6.97 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:45
thứ bảy - 09/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
58%
6.26 km/h
25°/
36°
38 %
6.26 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:45
chủ nhật - 10/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/27°
50%
6.38 km/h
27°/
34°
44 %
6.38 km/h km/h
1005 hPa
18:17/05:46
thứ hai - 11/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/25°
63%
5.83 km/h
25°/
34°
52 %
5.83 km/h km/h
1006 hPa
18:16/05:46
thứ ba - 12/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
70%
6.32 km/h
25°/
31°
57 %
6.32 km/h km/h
1007 hPa
18:16/05:46
thứ tư - 13/08

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
66%
7.1 km/h
24°/
26°
86 %
7.1 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:46
thứ năm - 14/08

25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
59%
6.21 km/h
24°/
25°
86 %
6.21 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:46
thứ sáu - 15/08

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/24°
68%
6.44 km/h
24°/
30°
56 %
6.44 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:46
thứ bảy - 16/08

30°
Mây đen u ám
Cảm giác như 33°30°
/25°
70%
5.87 km/h
25°/
30°
48 %
5.87 km/h km/h
1010 hPa
18:14/05:46
chủ nhật - 17/08

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
63%
6.14 km/h
25°/
32°
46 %
6.14 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:46
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
215.36
0.02
2.45
37.76
0.52
7.98
13.14
9.82