Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lộc Giang, Đức Hòa, Long An
thứ tư - 17/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
62%
6.21 km/h
25°/
31°
66 %
6.21 km/h km/h
1009 hPa
17:54/05:43
thứ năm - 18/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
62%
4.35 km/h
24°/
26°
84 %
4.35 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:43
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
64%
7.29 km/h
24°/
30°
80 %
7.29 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:43
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
61%
4.75 km/h
24°/
29°
85 %
4.75 km/h km/h
1011 hPa
17:52/05:43
chủ nhật - 21/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
57%
4.6 km/h
24°/
33°
65 %
4.6 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:43
thứ hai - 22/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
61%
4.04 km/h
24°/
27°
82 %
4.04 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:43
thứ ba - 23/09

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/24°
53%
4.51 km/h
24°/
25°
87 %
4.51 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:43
thứ tư - 24/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
59%
4.45 km/h
23°/
27°
80 %
4.45 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:43
thứ năm - 25/09

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
56%
5.38 km/h
23°/
26°
87 %
5.38 km/h km/h
1008 hPa
17:48/05:43
thứ sáu - 26/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
67%
3.91 km/h
24°/
27°
86 %
3.91 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:43
thứ bảy - 27/09

26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/24°
60%
5.6 km/h
24°/
26°
80 %
5.6 km/h km/h
1011 hPa
17:47/05:43
chủ nhật - 28/09

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
70%
7.72 km/h
23°/
28°
78 %
7.72 km/h km/h
1011 hPa
17:46/05:43
thứ hai - 29/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
61%
6.28 km/h
24°/
30°
76 %
6.28 km/h km/h
1009 hPa
17:46/05:43
thứ ba - 30/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
51%
5.33 km/h
24°/
30°
71 %
5.33 km/h km/h
1009 hPa
17:45/05:43
thứ tư - 01/10

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
70%
5.46 km/h
25°/
33°
65 %
5.46 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:42
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
520.34
0.33
9.44
14.9
2.05
16.6
25.79
3.3