Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hòa Khánh Nam, Đức Hòa, Long An
chủ nhật - 03/08

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/28°
50%
4.92 km/h
28°/
37°
48 %
4.92 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:42
thứ hai - 04/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/26°
51%
7.11 km/h
26°/
36°
45 %
7.11 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:43
thứ ba - 05/08

35°
Mây cụm
Cảm giác như 38°35°
/25°
68%
6.38 km/h
25°/
35°
45 %
6.38 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:43
thứ tư - 06/08

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
56%
5.38 km/h
25°/
35°
41 %
5.38 km/h km/h
1006 hPa
18:16/05:43
thứ năm - 07/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
63%
5.94 km/h
25°/
36°
39 %
5.94 km/h km/h
1007 hPa
18:16/05:43
thứ sáu - 08/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
65%
4.56 km/h
25°/
36°
49 %
4.56 km/h km/h
1011 hPa
18:16/05:43
thứ bảy - 09/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
64%
4.07 km/h
25°/
35°
52 %
4.07 km/h km/h
1011 hPa
18:15/05:43
chủ nhật - 10/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
66%
5.55 km/h
26°/
34°
52 %
5.55 km/h km/h
1009 hPa
18:15/05:43
thứ hai - 11/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
54%
4.48 km/h
26°/
31°
80 %
4.48 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:44
thứ ba - 12/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
53%
5.2 km/h
25°/
32°
63 %
5.2 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:44
thứ tư - 13/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
63%
7.31 km/h
24°/
28°
88 %
7.31 km/h km/h
1010 hPa
18:14/05:44
thứ năm - 14/08

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
70%
6.02 km/h
23°/
25°
85 %
6.02 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:44
thứ sáu - 15/08

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/23°
61%
5.71 km/h
23°/
28°
69 %
5.71 km/h km/h
1010 hPa
18:13/05:44
thứ bảy - 16/08

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
66%
6.36 km/h
24°/
29°
70 %
6.36 km/h km/h
1012 hPa
18:13/05:44
chủ nhật - 17/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/25°
60%
5.22 km/h
25°/
32°
61 %
5.22 km/h km/h
1012 hPa
18:12/05:44
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
303.85
0.31
0
30.89
2.01
11.31
1.12
19.9