Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đức Hòa Thượng, Đức Hòa, Long An
chủ nhật - 03/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/28°
68%
5.44 km/h
28°/
36°
41 %
5.44 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:42
thứ hai - 04/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/25°
69%
5.28 km/h
25°/
36°
44 %
5.28 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:43
thứ ba - 05/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/25°
53%
4.95 km/h
25°/
36°
43 %
4.95 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:43
thứ tư - 06/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
67%
4.45 km/h
25°/
36°
38 %
4.45 km/h km/h
1005 hPa
18:16/05:43
thứ năm - 07/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
57%
6.02 km/h
25°/
36°
40 %
6.02 km/h km/h
1007 hPa
18:16/05:43
thứ sáu - 08/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
62%
5.32 km/h
25°/
35°
52 %
5.32 km/h km/h
1011 hPa
18:16/05:43
thứ bảy - 09/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/25°
51%
4.15 km/h
25°/
36°
54 %
4.15 km/h km/h
1011 hPa
18:15/05:43
chủ nhật - 10/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
57%
5.25 km/h
25°/
33°
52 %
5.25 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:43
thứ hai - 11/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
51%
4.48 km/h
25°/
31°
80 %
4.48 km/h km/h
1008 hPa
18:15/05:44
thứ ba - 12/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
53%
5.2 km/h
25°/
32°
63 %
5.2 km/h km/h
1009 hPa
18:14/05:44
thứ tư - 13/08

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
60%
7.31 km/h
24°/
28°
88 %
7.31 km/h km/h
1010 hPa
18:14/05:44
thứ năm - 14/08

25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
56%
6.02 km/h
23°/
25°
85 %
6.02 km/h km/h
1009 hPa
18:13/05:44
thứ sáu - 15/08

28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/23°
60%
5.71 km/h
23°/
28°
69 %
5.71 km/h km/h
1010 hPa
18:13/05:44
thứ bảy - 16/08

29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/24°
66%
6.36 km/h
24°/
29°
70 %
6.36 km/h km/h
1012 hPa
18:13/05:44
chủ nhật - 17/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/25°
53%
5.22 km/h
25°/
32°
61 %
5.22 km/h km/h
1012 hPa
18:12/05:44
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
289.59
0.06
5.21
30.42
1.62
11.17
18.46
19.3