Lịch thủy triều Lịch thuỷ triều Cô Tô
Loại nước | Thời gian | Chiều cao (m) | Trạng thái |
---|---|---|---|
Nước ròng | 05h00p | 1.907m | Nước lên |
Nước lớn | 10h57p | 0.337m | Nước xuống |
Nước ròng | 17h39p | 2.227m | Nước lên |
Nước lớn | 23h55p | 0.512m | Nước xuống |
Biểu đồ mực nước tại Lịch thuỷ triều Cô Tô theo giờ
Biểu đồ mực nước tại Lịch thuỷ triều Cô Tô theo ngày
Các địa điểm thủy triều khác
- Lịch thủy triều Hòn Dấu - Hải phòng
- Lịch thủy triều Cát Bà
- Lịch thủy triều Cửa Ông - Quảng Ninh
- Lịch thủy triều Hòn Gai - Hạ Long
- Lịch thủy triều Thái Bình
- Lịch thủy triều Ninh Bình
- Lịch thủy triều Nam Định
- Lịch thủy triều Sầm Sơn - Thanh Hóa
- Lịch thủy triều Quỳnh Lưu - Nghệ An
- Lịch thủy triều Cửa Hội - Hà Tĩnh