Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nậm Xây, Văn Bàn, Lào Cai
thứ ba - 04/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
50%
1.93 km/h
17°/
21°
92 %
1.93 km/h km/h
1020 hPa
17:25/06:08
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
58%
1.53 km/h
17°/
25°
72 %
1.53 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:09
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/19°
54%
1.43 km/h
19°/
25°
82 %
1.43 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:09
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
70%
1.65 km/h
22°/
25°
80 %
1.65 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:10
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/22°
59%
1.37 km/h
22°/
22°
100 %
1.37 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:10
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
60%
1.15 km/h
22°/
24°
99 %
1.15 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:11
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
52%
0.92 km/h
23°/
25°
94 %
0.92 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:12
thứ ba - 11/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
65%
1.51 km/h
22°/
25°
97 %
1.51 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:12
thứ tư - 12/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
62%
1.94 km/h
22°/
25°
94 %
1.94 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:13
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
57%
1.9 km/h
20°/
23°
92 %
1.9 km/h km/h
1018 hPa
17:21/06:14
thứ sáu - 14/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/18°
55%
2.04 km/h
18°/
23°
88 %
2.04 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:14
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
52%
2.56 km/h
16°/
24°
68 %
2.56 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:15
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
63%
2.42 km/h
15°/
24°
66 %
2.42 km/h km/h
1024 hPa
17:20/06:15
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
55%
2.26 km/h
16°/
24°
57 %
2.26 km/h km/h
1025 hPa
17:20/06:16
thứ ba - 18/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
53%
2.17 km/h
16°/
25°
58 %
2.17 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
173.51
0
0.55
37.89
0.12
9.47
10.03
0.26