Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Khánh Yên Trung, Văn Bàn, Lào Cai
thứ ba - 04/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
53%
1.36 km/h
18°/
21°
86 %
1.36 km/h km/h
1019 hPa
17:24/06:08
thứ tư - 05/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/17°
62%
1.43 km/h
17°/
27°
61 %
1.43 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:09
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/21°
69%
1.36 km/h
21°/
27°
73 %
1.36 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:10
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
70%
1.16 km/h
22°/
26°
75 %
1.16 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:10
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
66%
1.02 km/h
22°/
23°
100 %
1.02 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:11
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
50%
0.5 km/h
23°/
25°
99 %
0.5 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
64%
0.6 km/h
23°/
25°
99 %
0.6 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:12
thứ ba - 11/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
64%
1.76 km/h
23°/
27°
92 %
1.76 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:13
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
69%
1.08 km/h
22°/
26°
90 %
1.08 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:13
thứ năm - 13/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
53%
1.28 km/h
21°/
25°
94 %
1.28 km/h km/h
1018 hPa
17:20/06:14
thứ sáu - 14/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
65%
0.98 km/h
20°/
26°
74 %
0.98 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:14
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
66%
1.13 km/h
17°/
26°
60 %
1.13 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:15
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
67%
1.17 km/h
17°/
26°
64 %
1.17 km/h km/h
1024 hPa
17:20/06:16
thứ hai - 17/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/17°
67%
1.09 km/h
17°/
27°
53 %
1.09 km/h km/h
1024 hPa
17:19/06:16
thứ ba - 18/11
27°
Mây thưa
Cảm giác như 30°27°
/16°
58%
1.03 km/h
16°/
27°
55 %
1.03 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
181.8
0
0.66
32.75
0.12
11.1
11.73
0.27