Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Dần Thàng, Văn Bàn, Lào Cai
thứ tư - 05/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
68%
1.71 km/h
18°/
25°
70 %
1.71 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:09
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/19°
55%
1.67 km/h
19°/
26°
75 %
1.67 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:09
thứ sáu - 07/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
63%
2.2 km/h
21°/
27°
85 %
2.2 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:10
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/22°
54%
1.25 km/h
22°/
22°
100 %
1.25 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:10
chủ nhật - 09/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
57%
0.91 km/h
22°/
23°
99 %
0.91 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
69%
1.25 km/h
22°/
25°
97 %
1.25 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:12
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
58%
1.43 km/h
21°/
23°
99 %
1.43 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:12
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
63%
2 km/h
21°/
26°
93 %
2 km/h km/h
1017 hPa
17:21/06:13
thứ năm - 13/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
57%
2.09 km/h
18°/
25°
67 %
2.09 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:14
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
50%
2.26 km/h
17°/
24°
69 %
2.26 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:14
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/15°
56%
2.38 km/h
15°/
23°
63 %
2.38 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:15
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
54%
2.36 km/h
16°/
24°
56 %
2.36 km/h km/h
1025 hPa
17:20/06:15
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/15°
65%
2.36 km/h
15°/
24°
53 %
2.36 km/h km/h
1025 hPa
17:20/06:16
thứ ba - 18/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/14°
53%
2.44 km/h
14°/
24°
46 %
2.44 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:17
thứ tư - 19/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/15°
56%
2.3 km/h
15°/
24°
46 %
2.3 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
193.28
0
1.17
10.28
0.11
9.11
10.46
0.48