Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mường Hoa, Sa Pa, Lào Cai
thứ tư - 05/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/18°
61%
1.51 km/h
18°/
27°
59 %
1.51 km/h km/h
1012 hPa
17:24/06:09
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/19°
59%
2.07 km/h
19°/
28°
66 %
2.07 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:10
thứ sáu - 07/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
66%
1.31 km/h
22°/
29°
73 %
1.31 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:10
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
57%
0.54 km/h
22°/
23°
100 %
0.54 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
57%
0.41 km/h
23°/
25°
100 %
0.41 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
57%
0.83 km/h
23°/
25°
99 %
0.83 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:12
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
70%
1.29 km/h
22°/
24°
99 %
1.29 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:13
thứ tư - 12/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/20°
50%
1.47 km/h
20°/
26°
72 %
1.47 km/h km/h
1018 hPa
17:21/06:13
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
51%
1.36 km/h
19°/
27°
70 %
1.36 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:14
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/18°
63%
1.42 km/h
18°/
26°
57 %
1.42 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:14
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
62%
1.18 km/h
16°/
26°
58 %
1.18 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:15
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
63%
1.21 km/h
16°/
26°
63 %
1.21 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:16
thứ hai - 17/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/17°
54%
1.33 km/h
17°/
27°
63 %
1.33 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:16
thứ ba - 18/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/16°
52%
1.58 km/h
16°/
26°
47 %
1.58 km/h km/h
1025 hPa
17:19/06:17
thứ tư - 19/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/14°
58%
1.31 km/h
14°/
24°
48 %
1.31 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
193.88
0.05
0.39
68.08
0.1
7.27
7.61
0.2