Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tả Thàng, Mường Khương, Lào Cai
thứ tư - 05/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/16°
51%
1.91 km/h
16°/
25°
62 %
1.91 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:10
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/17°
69%
1.72 km/h
17°/
26°
66 %
1.72 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:10
thứ sáu - 07/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
51%
1.77 km/h
20°/
27°
67 %
1.77 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:11
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/21°
67%
0.86 km/h
21°/
21°
99 %
0.86 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:12
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
64%
0.86 km/h
20°/
22°
98 %
0.86 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:12
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
51%
1.06 km/h
21°/
22°
99 %
1.06 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:13
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
60%
1.22 km/h
20°/
22°
100 %
1.22 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:13
thứ tư - 12/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
51%
2.08 km/h
19°/
27°
86 %
2.08 km/h km/h
1017 hPa
17:21/06:14
thứ năm - 13/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
50%
2.16 km/h
17°/
25°
43 %
2.16 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:15
thứ sáu - 14/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/14°
54%
2.13 km/h
14°/
22°
56 %
2.13 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:15
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/13°
50%
1.96 km/h
13°/
23°
60 %
1.96 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:16
chủ nhật - 16/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/14°
55%
1.99 km/h
14°/
25°
63 %
1.99 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:17
thứ hai - 17/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/13°
59%
3.31 km/h
13°/
23°
39 %
3.31 km/h km/h
1026 hPa
17:19/06:17
thứ ba - 18/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/11°
55%
3.06 km/h
11°/
20°
45 %
3.06 km/h km/h
1029 hPa
17:19/06:18
thứ tư - 19/11
16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°16°
/13°
54%
2.58 km/h
13°/
16°
38 %
2.58 km/h km/h
1030 hPa
17:19/06:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
224.05
0.21
1.93
69.21
0.64
10.19
10.91
0.76