Dự báo thời tiết Lào Cai những giờ tới
32° / 33°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.86 km/hĐộ ẩm
59%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.19 km/hĐộ ẩm
89%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.33 km/hĐộ ẩm
94%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.25 km/hĐộ ẩm
95%
24° / 24°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
96%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.67 km/hĐộ ẩm
92%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
60%
35° / 35°

Mây cụm
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
47%
35° / 35°

Mưa nhẹ
Áp suất
997 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.92 km/hĐộ ẩm
49%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
81%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.88 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
94%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
96%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.15 km/hĐộ ẩm
91%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.22 km/hĐộ ẩm
59%
35° / 35°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.81 km/hĐộ ẩm
48%
32° / 32°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.66 km/hĐộ ẩm
70%
27° / 27°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.75 km/hĐộ ẩm
90%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.47 km/hĐộ ẩm
95%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
9.3 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
96%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
2.4 km
Gió
0.43 km/hĐộ ẩm
99%
24° / 24°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
8.7 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
99%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
91%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.43 km/hĐộ ẩm
81%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
180.53
0.31
1.1
12.44
0.24
1.42
1.73
0.31