Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Y Tý, Bát Xát, Lào Cai
thứ ba - 04/11
11°
Mây đen u ám
Cảm giác như 14°11°
/6°
61%
1.89 km/h
6°/
11°
81 %
1.89 km/h km/h
1019 hPa
17:26/06:11
thứ tư - 05/11
14°
Mây đen u ám
Cảm giác như 17°14°
/7°
63%
1.31 km/h
7°/
14°
73 %
1.31 km/h km/h
1015 hPa
17:25/06:11
thứ năm - 06/11
15°
Mây cụm
Cảm giác như 18°15°
/8°
56%
1.36 km/h
8°/
15°
75 %
1.36 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:12
thứ sáu - 07/11
15°
Mây đen u ám
Cảm giác như 18°15°
/10°
64%
1.8 km/h
10°/
15°
97 %
1.8 km/h km/h
1016 hPa
17:24/06:13
thứ bảy - 08/11
12°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 15°12°
/11°
50%
1.6 km/h
11°/
12°
99 %
1.6 km/h km/h
1017 hPa
17:24/06:13
chủ nhật - 09/11
12°
Mưa vừa
Cảm giác như 15°12°
/11°
62%
0.95 km/h
11°/
12°
100 %
0.95 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:14
thứ hai - 10/11
13°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 16°13°
/11°
56%
0.82 km/h
11°/
13°
98 %
0.82 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:14
thứ ba - 11/11
13°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 16°13°
/10°
68%
1.34 km/h
10°/
13°
97 %
1.34 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:15
thứ tư - 12/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/8°
68%
2.43 km/h
8°/
16°
95 %
2.43 km/h km/h
1017 hPa
17:22/06:16
thứ năm - 13/11
13°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 16°13°
/6°
52%
2.52 km/h
6°/
13°
55 %
2.52 km/h km/h
1023 hPa
17:22/06:16
thứ sáu - 14/11
12°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 15°12°
/4°
64%
2.41 km/h
4°/
12°
61 %
2.41 km/h km/h
1022 hPa
17:22/06:17
thứ bảy - 15/11
12°
Mây rải rác
Cảm giác như 15°12°
/4°
61%
2.45 km/h
4°/
12°
69 %
2.45 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:18
chủ nhật - 16/11
13°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 16°13°
/4°
51%
2.34 km/h
4°/
13°
51 %
2.34 km/h km/h
1025 hPa
17:21/06:18
thứ hai - 17/11
13°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 16°13°
/3°
57%
2.31 km/h
3°/
13°
47 %
2.31 km/h km/h
1025 hPa
17:21/06:19
thứ ba - 18/11
13°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 16°13°
/2°
66%
2.25 km/h
2°/
13°
41 %
2.25 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:20
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
214.52
0.02
1.77
9.21
0.19
10.01
11.14
0.3