Dự báo thời tiết Lào Cai những giờ tới
12° / 12°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1 km/hĐộ ẩm
76%
14° / 14°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.64 km/hĐộ ẩm
74%
13° / 13°
Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.69 km/hĐộ ẩm
78%
9° / 9°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
96%
8° / 8°
Bầu trời quang đãng
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
98%
8° / 8°
Bầu trời quang đãng
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.8 km/hĐộ ẩm
99%
8° / 8°
Mây thưa
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.66 km/hĐộ ẩm
99%
9° / 9°
Mây rải rác
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
96%
14° / 14°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.78 km/hĐộ ẩm
76%
15° / 15°
Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
74%
14° / 14°
Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
81%
11° / 11°
Mây cụm
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
7.9 km
Gió
1.36 km/hĐộ ẩm
97%
10° / 10°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
3.4 km
Gió
1.27 km/hĐộ ẩm
98%
10° / 10°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
5 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
100%
10° / 10°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
7.2 km
Gió
1.01 km/hĐộ ẩm
99%
10° / 10°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
1.2 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
99%
11° / 11°
Mưa nhẹ
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
2.9 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
97%
13° / 13°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
1.4 km
Gió
0.82 km/hĐộ ẩm
90%
14° / 14°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/hĐộ ẩm
77%
11° / 11°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.64 km/hĐộ ẩm
95%
11° / 11°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
6.2 km
Gió
0.97 km/hĐộ ẩm
98%
11° / 11°
Mưa nhẹ
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
99%
11° / 11°
Mưa nhẹ
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.26 km/hĐộ ẩm
100%
11° / 11°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
197.61
0
1.17
8.38
0.11
9.79
10.66
0.29