Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tòng Sành, Bát Xát, Lào Cai
thứ tư - 05/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/18°
66%
1.34 km/h
18°/
27°
61 %
1.34 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:09
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/20°
62%
2.11 km/h
20°/
28°
65 %
2.11 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:10
thứ sáu - 07/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/22°
51%
1.33 km/h
22°/
29°
75 %
1.33 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:10
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/23°
57%
0.4 km/h
23°/
23°
100 %
0.4 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/23°
50%
0.57 km/h
23°/
24°
98 %
0.57 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
thứ hai - 10/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
64%
1.08 km/h
23°/
24°
99 %
1.08 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:12
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
66%
1.19 km/h
21°/
23°
99 %
1.19 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:13
thứ tư - 12/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
57%
1.19 km/h
21°/
28°
90 %
1.19 km/h km/h
1016 hPa
17:21/06:13
thứ năm - 13/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/19°
65%
1.21 km/h
19°/
28°
54 %
1.21 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:14
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/18°
57%
1.39 km/h
18°/
26°
64 %
1.39 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:14
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
53%
1.1 km/h
16°/
25°
58 %
1.1 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:15
chủ nhật - 16/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/16°
52%
1.03 km/h
16°/
27°
53 %
1.03 km/h km/h
1025 hPa
17:20/06:16
thứ hai - 17/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
60%
1.05 km/h
16°/
26°
51 %
1.05 km/h km/h
1025 hPa
17:19/06:16
thứ ba - 18/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/14°
61%
1.03 km/h
14°/
25°
47 %
1.03 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:17
thứ tư - 19/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/14°
68%
1.03 km/h
14°/
26°
48 %
1.03 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
209.77
0.01
1.59
13.52
0.17
9.58
10.87
0.45