Dự báo thời tiết Lào Cai những giờ tới
14° / 14°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
73%
13° / 13°
Mây đen u ám
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
80%
9° / 9°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.06 km/hĐộ ẩm
96%
8° / 8°
Mây rải rác
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.99 km/hĐộ ẩm
98%
8° / 8°
Mây thưa
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.59 km/hĐộ ẩm
98%
8° / 8°
Mây thưa
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.48 km/hĐộ ẩm
99%
9° / 9°
Mây rải rác
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
97%
14° / 14°
Mây cụm
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
6.9 km
Gió
1.1 km/hĐộ ẩm
79%
13° / 13°
Mây cụm
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.79 km/hĐộ ẩm
81%
14° / 14°
Mây cụm
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.3 km/hĐộ ẩm
82%
11° / 11°
Mây cụm
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
7.8 km
Gió
1.11 km/hĐộ ẩm
96%
10° / 10°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
6.6 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
97%
10° / 10°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
3.7 km
Gió
1.17 km/hĐộ ẩm
99%
10° / 10°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
2.2 km
Gió
0.9 km/hĐộ ẩm
100%
10° / 10°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
99%
12° / 12°
Mây đen u ám
Áp suất
1017 hPa
Tầm nhìn
2.2 km
Gió
1.29 km/hĐộ ẩm
92%
15° / 15°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.7 km/hĐộ ẩm
77%
14° / 14°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.75 km/hĐộ ẩm
78%
10° / 10°
Mây đen u ám
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.65 km/hĐộ ẩm
98%
11° / 11°
Mây đen u ám
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
4 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
97%
11° / 11°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
2.6 km
Gió
1.24 km/hĐộ ẩm
98%
11° / 11°
Mưa nhẹ
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.39 km/hĐộ ẩm
99%
11° / 11°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.44 km/hĐộ ẩm
100%
12° / 12°
Mưa nhẹ
Áp suất
1016 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/hĐộ ẩm
98%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
184.62
0.01
0.8
6.59
0.08
9.73
10.46
0.3