Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai
thứ ba - 04/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/16°
55%
0.94 km/h
16°/
18°
90 %
0.94 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:07
thứ tư - 05/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/15°
52%
1.4 km/h
15°/
25°
57 %
1.4 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:08
thứ năm - 06/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
55%
1.36 km/h
18°/
25°
69 %
1.36 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:09
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
67%
0.71 km/h
20°/
23°
80 %
0.71 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:09
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/20°
67%
0.87 km/h
20°/
20°
99 %
0.87 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:10
chủ nhật - 09/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/20°
51%
0.79 km/h
20°/
23°
99 %
0.79 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:10
thứ hai - 10/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/21°
63%
0.57 km/h
21°/
23°
99 %
0.57 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:11
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
57%
1.8 km/h
20°/
24°
88 %
1.8 km/h km/h
1012 hPa
17:20/06:12
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
54%
0.99 km/h
20°/
24°
91 %
0.99 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:12
thứ năm - 13/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
56%
0.97 km/h
19°/
22°
96 %
0.97 km/h km/h
1018 hPa
17:19/06:13
thứ sáu - 14/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/16°
66%
1.24 km/h
16°/
25°
68 %
1.24 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:14
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
67%
1.32 km/h
14°/
24°
61 %
1.32 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:14
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
70%
1.16 km/h
14°/
24°
60 %
1.16 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:15
thứ hai - 17/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/14°
54%
0.98 km/h
14°/
25°
58 %
0.98 km/h km/h
1024 hPa
17:18/06:15
thứ ba - 18/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
57%
0.86 km/h
13°/
24°
56 %
0.86 km/h km/h
1022 hPa
17:18/06:16
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
194.62
0
0.75
52.13
0.19
11.8
12.46
0.36