Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Gia Phú, Bảo Thắng, Lào Cai
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
64%
0.85 km/h
18°/
19°
95 %
0.85 km/h km/h
1020 hPa
17:25/06:08
thứ ba - 04/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/18°
64%
1.07 km/h
18°/
20°
84 %
1.07 km/h km/h
1019 hPa
17:24/06:09
thứ tư - 05/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/17°
69%
1.53 km/h
17°/
27°
60 %
1.53 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:09
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/18°
67%
1.79 km/h
18°/
28°
64 %
1.79 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:10
thứ sáu - 07/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
67%
1.52 km/h
21°/
28°
68 %
1.52 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:10
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
69%
1.14 km/h
22°/
23°
98 %
1.14 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
60%
0.6 km/h
22°/
24°
100 %
0.6 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
thứ hai - 10/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
70%
0.74 km/h
22°/
24°
100 %
0.74 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:12
thứ ba - 11/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
57%
1.28 km/h
20°/
22°
100 %
1.28 km/h km/h
1014 hPa
17:21/06:13
thứ tư - 12/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/20°
64%
0.74 km/h
20°/
20°
97 %
0.74 km/h km/h
1017 hPa
17:21/06:13
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/18°
51%
2.03 km/h
18°/
27°
60 %
2.03 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:14
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
67%
1.66 km/h
16°/
26°
50 %
1.66 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:15
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
63%
1.35 km/h
15°/
26°
52 %
1.35 km/h km/h
1021 hPa
17:20/06:15
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
65%
1.17 km/h
15°/
26°
54 %
1.17 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:16
thứ hai - 17/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
55%
0.91 km/h
15°/
26°
59 %
0.91 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
204.62
0.02
0.67
59.81
0.18
13.75
14.11
0.14