Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bản Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai
thứ ba - 04/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/18°
50%
1.38 km/h
18°/
21°
87 %
1.38 km/h km/h
1019 hPa
17:24/06:09
thứ tư - 05/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/17°
52%
1.37 km/h
17°/
27°
61 %
1.37 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:09
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
69%
1.41 km/h
20°/
27°
73 %
1.41 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:10
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
65%
1.23 km/h
22°/
26°
75 %
1.23 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:10
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/22°
57%
1.2 km/h
22°/
22°
100 %
1.2 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:11
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
58%
0.57 km/h
22°/
24°
99 %
0.57 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
61%
0.55 km/h
23°/
25°
100 %
0.55 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:12
thứ ba - 11/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
67%
1.79 km/h
23°/
27°
92 %
1.79 km/h km/h
1012 hPa
17:21/06:13
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/21°
61%
1.14 km/h
21°/
26°
92 %
1.14 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:13
thứ năm - 13/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
69%
1.3 km/h
21°/
25°
94 %
1.3 km/h km/h
1018 hPa
17:20/06:14
thứ sáu - 14/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
55%
1.29 km/h
19°/
26°
68 %
1.29 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:15
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
64%
1.19 km/h
17°/
25°
58 %
1.19 km/h km/h
1023 hPa
17:20/06:15
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
58%
1.21 km/h
16°/
25°
64 %
1.21 km/h km/h
1024 hPa
17:19/06:16
thứ hai - 17/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/16°
70%
1.27 km/h
16°/
27°
52 %
1.27 km/h km/h
1024 hPa
17:19/06:17
thứ ba - 18/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/16°
62%
1.05 km/h
16°/
26°
55 %
1.05 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
181.8
0
0.66
32.75
0.12
11.1
11.73
0.27