Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tả Củ Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai
thứ tư - 05/11
21°
Mây cụm
Cảm giác như 24°21°
/12°
63%
1.84 km/h
12°/
21°
65 %
1.84 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:09
thứ năm - 06/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/14°
69%
1.84 km/h
14°/
22°
68 %
1.84 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:09
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
57%
1.89 km/h
17°/
23°
66 %
1.89 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:10
thứ bảy - 08/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
58%
0.74 km/h
17°/
18°
100 %
0.74 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:11
chủ nhật - 09/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
56%
0.73 km/h
17°/
19°
99 %
0.73 km/h km/h
1016 hPa
17:21/06:11
thứ hai - 10/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/17°
67%
0.97 km/h
17°/
18°
100 %
0.97 km/h km/h
1013 hPa
17:21/06:12
thứ ba - 11/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
69%
1.05 km/h
16°/
18°
99 %
1.05 km/h km/h
1013 hPa
17:20/06:12
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/15°
67%
1.91 km/h
15°/
21°
87 %
1.91 km/h km/h
1016 hPa
17:20/06:13
thứ năm - 13/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/13°
51%
1.95 km/h
13°/
21°
54 %
1.95 km/h km/h
1022 hPa
17:20/06:14
thứ sáu - 14/11
18°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 21°18°
/10°
67%
1.82 km/h
10°/
18°
57 %
1.82 km/h km/h
1023 hPa
17:19/06:14
thứ bảy - 15/11
19°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 22°19°
/10°
63%
1.82 km/h
10°/
19°
62 %
1.82 km/h km/h
1021 hPa
17:19/06:15
chủ nhật - 16/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/10°
54%
1.78 km/h
10°/
20°
66 %
1.78 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:16
thứ hai - 17/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/9°
65%
2.89 km/h
9°/
20°
51 %
2.89 km/h km/h
1026 hPa
17:18/06:16
thứ ba - 18/11
15°
Mây đen u ám
Cảm giác như 18°15°
/7°
60%
2.73 km/h
7°/
15°
50 %
2.73 km/h km/h
1028 hPa
17:18/06:17
thứ tư - 19/11
10°
Mây đen u ám
Cảm giác như 13°10°
/8°
68%
2.28 km/h
8°/
10°
61 %
2.28 km/h km/h
1031 hPa
17:18/06:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
206.94
0.1
0.92
73.56
0.28
8.88
9.33
0.4