Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cốc Ly, Bắc Hà, Lào Cai
thứ hai - 09/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
53%
1.68 km/h
23°/
29°
83 %
1.68 km/h km/h
1005 hPa
18:46/05:18
thứ ba - 10/06

23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/20°
55%
1.77 km/h
20°/
23°
98 %
1.77 km/h km/h
1010 hPa
18:47/05:18
thứ tư - 11/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/21°
61%
1.59 km/h
21°/
30°
72 %
1.59 km/h km/h
1007 hPa
18:47/05:18
thứ năm - 12/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/22°
68%
1.73 km/h
22°/
33°
45 %
1.73 km/h km/h
1003 hPa
18:47/05:18
thứ sáu - 13/06

36°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 39°36°
/23°
68%
2.1 km/h
23°/
36°
36 %
2.1 km/h km/h
999 hPa
18:48/05:18
thứ bảy - 14/06

37°
Mây cụm
Cảm giác như 40°37°
/24°
60%
2.05 km/h
24°/
37°
32 %
2.05 km/h km/h
995 hPa
18:48/05:18
chủ nhật - 15/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/24°
62%
2.02 km/h
24°/
37°
39 %
2.02 km/h km/h
996 hPa
18:48/05:18
thứ hai - 16/06

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/24°
63%
1.84 km/h
24°/
36°
46 %
1.84 km/h km/h
1000 hPa
18:48/05:18
thứ ba - 17/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/23°
58%
1.72 km/h
23°/
34°
57 %
1.72 km/h km/h
1001 hPa
18:49/05:18
thứ tư - 18/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
55%
2.04 km/h
24°/
30°
73 %
2.04 km/h km/h
1001 hPa
18:49/05:18
thứ năm - 19/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
61%
1 km/h
23°/
26°
98 %
1 km/h km/h
1002 hPa
18:49/05:18
thứ sáu - 20/06

24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/23°
67%
1.49 km/h
23°/
24°
98 %
1.49 km/h km/h
1005 hPa
18:49/05:19
thứ bảy - 21/06

26°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 29°26°
/23°
58%
1.08 km/h
23°/
26°
97 %
1.08 km/h km/h
1006 hPa
18:50/05:19
chủ nhật - 22/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/23°
50%
1.9 km/h
23°/
31°
63 %
1.9 km/h km/h
1002 hPa
18:50/05:19
thứ hai - 23/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
65%
2.21 km/h
24°/
33°
57 %
2.21 km/h km/h
1000 hPa
18:50/05:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
223.61
0.26
1.44
13.89
0.25
3.58
4
1.14