Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tri Lễ, Văn Quan, Lạng Sơn
thứ hai - 03/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/14°
50%
4.37 km/h
14°/
16°
96 %
4.37 km/h km/h
1020 hPa
17:16/05:58
thứ ba - 04/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
52%
4.83 km/h
14°/
15°
89 %
4.83 km/h km/h
1019 hPa
17:15/05:58
thứ tư - 05/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/15°
62%
1.82 km/h
15°/
19°
87 %
1.82 km/h km/h
1016 hPa
17:15/05:59
thứ năm - 06/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/18°
56%
1.46 km/h
18°/
24°
76 %
1.46 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:59
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
69%
2.86 km/h
19°/
21°
95 %
2.86 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:00
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
61%
2.55 km/h
20°/
22°
96 %
2.55 km/h km/h
1016 hPa
17:13/06:01
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
58%
1.52 km/h
21°/
25°
85 %
1.52 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/17°
51%
3.2 km/h
17°/
26°
74 %
3.2 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:02
thứ ba - 11/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/16°
54%
3.33 km/h
16°/
17°
84 %
3.33 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:02
thứ tư - 12/11
23°
Mây rải rác
Cảm giác như 26°23°
/16°
63%
4.53 km/h
16°/
23°
63 %
4.53 km/h km/h
1016 hPa
17:12/06:03
thứ năm - 13/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/15°
67%
4.48 km/h
15°/
24°
62 %
4.48 km/h km/h
1018 hPa
17:12/06:04
thứ sáu - 14/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/14°
65%
6.18 km/h
14°/
21°
56 %
6.18 km/h km/h
1020 hPa
17:11/06:04
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/13°
62%
5.22 km/h
13°/
21°
52 %
5.22 km/h km/h
1022 hPa
17:11/06:05
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
60%
4.33 km/h
11°/
21°
52 %
4.33 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:06
thứ hai - 17/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
68%
4.04 km/h
11°/
21°
46 %
4.04 km/h km/h
1022 hPa
17:10/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
483.62
0.02
22.79
32.41
10.82
21.28
27.34
3.34