Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Điềm He, Văn Quan, Lạng Sơn
thứ ba - 04/11
15°
Mưa vừa
Cảm giác như 18°15°
/14°
67%
4.85 km/h
14°/
15°
95 %
4.85 km/h km/h
1019 hPa
17:15/05:58
thứ tư - 05/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/14°
69%
1.82 km/h
14°/
23°
86 %
1.82 km/h km/h
1016 hPa
17:15/05:59
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/19°
67%
1.3 km/h
19°/
25°
75 %
1.3 km/h km/h
1014 hPa
17:14/05:59
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
68%
2.66 km/h
20°/
21°
93 %
2.66 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:00
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
70%
2.4 km/h
20°/
22°
98 %
2.4 km/h km/h
1016 hPa
17:13/06:01
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
52%
1.12 km/h
21°/
24°
90 %
1.12 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
51%
1.8 km/h
20°/
26°
75 %
1.8 km/h km/h
1013 hPa
17:13/06:02
thứ ba - 11/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/17°
61%
3.19 km/h
17°/
21°
91 %
3.19 km/h km/h
1014 hPa
17:12/06:02
thứ tư - 12/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
64%
4.52 km/h
16°/
23°
72 %
4.52 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:03
thứ năm - 13/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
56%
5.79 km/h
16°/
23°
63 %
5.79 km/h km/h
1018 hPa
17:12/06:04
thứ sáu - 14/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/13°
58%
5.97 km/h
13°/
21°
48 %
5.97 km/h km/h
1023 hPa
17:11/06:04
thứ bảy - 15/11
21°
Mây thưa
Cảm giác như 24°21°
/13°
63%
5.21 km/h
13°/
21°
53 %
5.21 km/h km/h
1023 hPa
17:11/06:05
chủ nhật - 16/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/12°
54%
4.15 km/h
12°/
22°
53 %
4.15 km/h km/h
1024 hPa
17:11/06:06
thứ hai - 17/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/12°
53%
4.81 km/h
12°/
21°
46 %
4.81 km/h km/h
1024 hPa
17:10/06:06
thứ ba - 18/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/14°
51%
2.85 km/h
14°/
23°
47 %
2.85 km/h km/h
1021 hPa
17:10/06:07
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
338.5
0.01
14.98
34.6
7.65
15.85
18.79
2.32