Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tam Gia, Lộc Bình, Lạng Sơn
thứ hai - 03/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/15°
65%
3.58 km/h
15°/
16°
91 %
3.58 km/h km/h
1020 hPa
17:15/05:56
thứ ba - 04/11
15°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 18°15°
/14°
59%
4.08 km/h
14°/
15°
92 %
4.08 km/h km/h
1019 hPa
17:14/05:57
thứ tư - 05/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/14°
54%
1.8 km/h
14°/
17°
93 %
1.8 km/h km/h
1016 hPa
17:14/05:57
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
62%
2.81 km/h
17°/
25°
72 %
2.81 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:58
thứ sáu - 07/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/20°
60%
2.7 km/h
20°/
21°
91 %
2.7 km/h km/h
1014 hPa
17:13/05:58
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
65%
2.6 km/h
20°/
22°
96 %
2.6 km/h km/h
1015 hPa
17:12/05:59
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/21°
54%
3.62 km/h
21°/
25°
86 %
3.62 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:00
thứ hai - 10/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
66%
3.64 km/h
17°/
23°
87 %
3.64 km/h km/h
1015 hPa
17:11/06:00
thứ ba - 11/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/16°
65%
2.84 km/h
16°/
19°
79 %
2.84 km/h km/h
1015 hPa
17:11/06:01
thứ tư - 12/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/16°
68%
3.06 km/h
16°/
18°
85 %
3.06 km/h km/h
1017 hPa
17:11/06:01
thứ năm - 13/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/15°
66%
7.24 km/h
15°/
21°
65 %
7.24 km/h km/h
1018 hPa
17:10/06:02
thứ sáu - 14/11
20°
Mây thưa
Cảm giác như 23°20°
/13°
60%
6.75 km/h
13°/
20°
54 %
6.75 km/h km/h
1019 hPa
17:10/06:03
thứ bảy - 15/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/11°
50%
5.43 km/h
11°/
20°
47 %
5.43 km/h km/h
1021 hPa
17:10/06:03
chủ nhật - 16/11
17°
Mây đen u ám
Cảm giác như 20°17°
/14°
69%
3.45 km/h
14°/
17°
57 %
3.45 km/h km/h
1022 hPa
17:10/06:04
thứ hai - 17/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/15°
65%
4.68 km/h
15°/
21°
57 %
4.68 km/h km/h
1022 hPa
17:09/06:04
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
410.9
0.01
24.94
32.7
13.8
18.12
22.8
3.29