Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Na Dương, Lộc Bình, Lạng Sơn
thứ hai - 03/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/15°
51%
4.22 km/h
15°/
16°
96 %
4.22 km/h km/h
1020 hPa
17:16/05:58
thứ ba - 04/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/14°
67%
4.72 km/h
14°/
16°
89 %
4.72 km/h km/h
1019 hPa
17:15/05:58
thứ tư - 05/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/15°
70%
1.95 km/h
15°/
17°
96 %
1.95 km/h km/h
1016 hPa
17:15/05:59
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/17°
65%
1.78 km/h
17°/
26°
71 %
1.78 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:59
thứ sáu - 07/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/20°
61%
3.22 km/h
20°/
22°
90 %
3.22 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:00
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
59%
3.55 km/h
21°/
22°
94 %
3.55 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:00
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/21°
51%
1.8 km/h
21°/
25°
93 %
1.8 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
62%
3.3 km/h
17°/
22°
93 %
3.3 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:02
thứ ba - 11/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/17°
61%
2.79 km/h
17°/
19°
78 %
2.79 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:02
thứ tư - 12/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/16°
55%
3.76 km/h
16°/
18°
85 %
3.76 km/h km/h
1017 hPa
17:12/06:03
thứ năm - 13/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/16°
56%
7.09 km/h
16°/
24°
62 %
7.09 km/h km/h
1019 hPa
17:11/06:03
thứ sáu - 14/11
22°
Mây thưa
Cảm giác như 25°22°
/14°
61%
6.71 km/h
14°/
22°
50 %
6.71 km/h km/h
1020 hPa
17:11/06:04
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/13°
65%
6.35 km/h
13°/
22°
51 %
6.35 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:05
chủ nhật - 16/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/15°
51%
4.3 km/h
15°/
19°
62 %
4.3 km/h km/h
1022 hPa
17:11/06:05
thứ hai - 17/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/15°
65%
5.02 km/h
15°/
21°
63 %
5.02 km/h km/h
1022 hPa
17:10/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
461.72
0.1
24.42
31.2
12.84
19.85
25.88
3.68