Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cai Kinh, Hữu Lũng, Lạng Sơn
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/16°
58%
1.66 km/h
16°/
21°
82 %
1.66 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:00
thứ năm - 06/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
57%
1.37 km/h
18°/
24°
80 %
1.37 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:00
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
54%
3.74 km/h
20°/
22°
93 %
3.74 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:01
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
69%
3.42 km/h
21°/
25°
80 %
3.42 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:01
chủ nhật - 09/11
23°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 26°23°
/21°
57%
2.5 km/h
21°/
23°
98 %
2.5 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:02
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
55%
2.04 km/h
21°/
25°
88 %
2.04 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:02
thứ ba - 11/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/19°
51%
4.12 km/h
19°/
21°
75 %
4.12 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:03
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
50%
4.74 km/h
19°/
26°
61 %
4.74 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:04
thứ năm - 13/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/18°
68%
5.49 km/h
18°/
26°
49 %
5.49 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:04
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/15°
62%
5.38 km/h
15°/
23°
42 %
5.38 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:05
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
66%
4.85 km/h
13°/
24°
49 %
4.85 km/h km/h
1022 hPa
17:12/06:05
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/13°
62%
5.43 km/h
13°/
25°
47 %
5.43 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:06
thứ hai - 17/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/14°
65%
5.75 km/h
14°/
24°
37 %
5.75 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:07
thứ ba - 18/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/12°
56%
4.53 km/h
12°/
25°
37 %
4.53 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:07
thứ tư - 19/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/14°
50%
2.61 km/h
14°/
23°
39 %
2.61 km/h km/h
1019 hPa
17:12/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Trung bình
Nhóm nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng sức khỏe.
632.91
0.05
22.41
10.6
5.5
29.76
36.79
2.13