Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hữu Lũng, Lạng Sơn
thứ hai - 03/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/15°
69%
3.17 km/h
15°/
17°
94 %
3.17 km/h km/h
1020 hPa
17:14/05:56
thứ ba - 04/11
15°
Mưa vừa
Cảm giác như 18°15°
/14°
67%
3.78 km/h
14°/
15°
95 %
3.78 km/h km/h
1020 hPa
17:14/05:57
thứ tư - 05/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/15°
53%
1.53 km/h
15°/
17°
94 %
1.53 km/h km/h
1016 hPa
17:13/05:58
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
51%
1.25 km/h
17°/
25°
73 %
1.25 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:58
thứ sáu - 07/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
69%
2.41 km/h
21°/
23°
88 %
2.41 km/h km/h
1014 hPa
17:12/05:59
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
53%
2.58 km/h
21°/
22°
97 %
2.58 km/h km/h
1015 hPa
17:12/05:59
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
65%
1.27 km/h
22°/
26°
93 %
1.27 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:00
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
56%
3.12 km/h
18°/
22°
92 %
3.12 km/h km/h
1015 hPa
17:11/06:00
thứ ba - 11/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/17°
53%
2.56 km/h
17°/
19°
78 %
2.56 km/h km/h
1015 hPa
17:11/06:01
thứ tư - 12/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/17°
59%
2.81 km/h
17°/
19°
84 %
2.81 km/h km/h
1017 hPa
17:10/06:02
thứ năm - 13/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
56%
6.77 km/h
16°/
23°
63 %
6.77 km/h km/h
1020 hPa
17:10/06:02
thứ sáu - 14/11
21°
Mây thưa
Cảm giác như 24°21°
/14°
57%
6.66 km/h
14°/
21°
50 %
6.66 km/h km/h
1020 hPa
17:10/06:03
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/12°
67%
5.9 km/h
12°/
21°
46 %
5.9 km/h km/h
1021 hPa
17:10/06:04
chủ nhật - 16/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/15°
67%
4.3 km/h
15°/
19°
56 %
4.3 km/h km/h
1022 hPa
17:09/06:04
thứ hai - 17/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
60%
4.8 km/h
15°/
22°
56 %
4.8 km/h km/h
1022 hPa
17:09/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
355.83
0.29
19.25
40.29
12.93
16.86
21.9
4.01