Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bính Xá, Đình Lập, Lạng Sơn
thứ hai - 03/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/15°
52%
4.22 km/h
15°/
16°
96 %
4.22 km/h km/h
1020 hPa
17:16/05:58
thứ ba - 04/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/14°
62%
4.72 km/h
14°/
16°
89 %
4.72 km/h km/h
1019 hPa
17:15/05:58
thứ tư - 05/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/15°
50%
1.81 km/h
15°/
19°
88 %
1.81 km/h km/h
1016 hPa
17:15/05:59
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
59%
1.52 km/h
18°/
25°
76 %
1.52 km/h km/h
1013 hPa
17:14/05:59
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
58%
2.82 km/h
20°/
21°
96 %
2.82 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:00
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
65%
2.44 km/h
21°/
22°
97 %
2.44 km/h km/h
1016 hPa
17:13/06:00
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
69%
1.72 km/h
22°/
26°
84 %
1.72 km/h km/h
1015 hPa
17:13/06:01
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/18°
53%
3.13 km/h
18°/
27°
76 %
3.13 km/h km/h
1013 hPa
17:12/06:02
thứ ba - 11/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
50%
3.38 km/h
17°/
18°
86 %
3.38 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:02
thứ tư - 12/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/16°
70%
4.74 km/h
16°/
24°
63 %
4.74 km/h km/h
1016 hPa
17:12/06:03
thứ năm - 13/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/16°
70%
4.99 km/h
16°/
24°
62 %
4.99 km/h km/h
1018 hPa
17:11/06:03
thứ sáu - 14/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
50%
6.56 km/h
15°/
22°
56 %
6.56 km/h km/h
1020 hPa
17:11/06:04
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/13°
52%
5.45 km/h
13°/
22°
53 %
5.45 km/h km/h
1022 hPa
17:11/06:05
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/12°
65%
4.51 km/h
12°/
22°
51 %
4.51 km/h km/h
1021 hPa
17:11/06:05
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/12°
50%
4.1 km/h
12°/
22°
45 %
4.1 km/h km/h
1022 hPa
17:10/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
399.9
0.01
18.13
36.09
9.04
18
22.12
2.47