Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn
thứ ba - 04/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/15°
57%
3.4 km/h
15°/
16°
95 %
3.4 km/h km/h
1020 hPa
17:14/05:57
thứ tư - 05/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/15°
66%
1.58 km/h
15°/
23°
91 %
1.58 km/h km/h
1016 hPa
17:13/05:58
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
62%
1.27 km/h
19°/
26°
70 %
1.27 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:58
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/21°
67%
2.08 km/h
21°/
21°
93 %
2.08 km/h km/h
1015 hPa
17:12/05:59
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
66%
1.68 km/h
21°/
22°
98 %
1.68 km/h km/h
1016 hPa
17:12/05:59
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
59%
1.12 km/h
22°/
26°
83 %
1.12 km/h km/h
1015 hPa
17:12/06:00
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
63%
1.96 km/h
21°/
27°
84 %
1.96 km/h km/h
1014 hPa
17:11/06:00
thứ ba - 11/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/17°
52%
2.86 km/h
17°/
22°
89 %
2.86 km/h km/h
1014 hPa
17:11/06:01
thứ tư - 12/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/16°
57%
3.53 km/h
16°/
22°
74 %
3.53 km/h km/h
1015 hPa
17:10/06:02
thứ năm - 13/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
58%
5.81 km/h
16°/
23°
61 %
5.81 km/h km/h
1018 hPa
17:10/06:02
thứ sáu - 14/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/13°
51%
5.22 km/h
13°/
21°
52 %
5.22 km/h km/h
1023 hPa
17:10/06:03
thứ bảy - 15/11
21°
Mây rải rác
Cảm giác như 24°21°
/12°
67%
4.22 km/h
12°/
21°
54 %
4.22 km/h km/h
1024 hPa
17:10/06:04
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/12°
66%
3.6 km/h
12°/
22°
54 %
3.6 km/h km/h
1024 hPa
17:09/06:04
thứ hai - 17/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/13°
63%
4.09 km/h
13°/
20°
51 %
4.09 km/h km/h
1024 hPa
17:09/06:05
thứ ba - 18/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
60%
2.19 km/h
15°/
22°
48 %
2.19 km/h km/h
1021 hPa
17:09/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
265.39
0
10.29
44.18
6.51
14.21
15.7
1.52