Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Trấn Yên, Bắc Sơn, Lạng Sơn
thứ ba - 04/11
15°
Mưa vừa
Cảm giác như 18°15°
/14°
68%
3.99 km/h
14°/
15°
93 %
3.99 km/h km/h
1019 hPa
17:17/06:00
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/15°
62%
1.37 km/h
15°/
24°
79 %
1.37 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:00
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
58%
1.78 km/h
19°/
26°
76 %
1.78 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:01
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/20°
64%
2.66 km/h
20°/
22°
94 %
2.66 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:01
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
54%
2.43 km/h
20°/
23°
93 %
2.43 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:02
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
51%
1.19 km/h
21°/
24°
93 %
1.19 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:02
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
52%
2.27 km/h
20°/
27°
90 %
2.27 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:03
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
65%
2.73 km/h
17°/
21°
87 %
2.73 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:04
thứ tư - 12/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
68%
3.3 km/h
17°/
24°
62 %
3.3 km/h km/h
1014 hPa
17:13/06:04
thứ năm - 13/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
52%
4.09 km/h
17°/
25°
58 %
4.09 km/h km/h
1017 hPa
17:13/06:05
thứ sáu - 14/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/14°
51%
4.45 km/h
14°/
22°
44 %
4.45 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:05
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/13°
69%
3.87 km/h
13°/
22°
46 %
3.87 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:06
chủ nhật - 16/11
23°
Mây rải rác
Cảm giác như 26°23°
/12°
64%
3.54 km/h
12°/
23°
44 %
3.54 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:07
thứ hai - 17/11
23°
Mây thưa
Cảm giác như 26°23°
/12°
60%
3.97 km/h
12°/
23°
40 %
3.97 km/h km/h
1023 hPa
17:12/06:07
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/14°
52%
2.27 km/h
14°/
25°
38 %
2.27 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:08
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
393.34
0.01
18.18
29.29
8.51
17.13
21.13
2.84